Trong thời kỳ hiện nay, trong quá trình hội nhập và sự cạnh tranh trong tìm kiếm việc làm, khả năng sử dụng tiếng Anh đang trở thành một ưu thế quan trọng hơn bao giờ hết. Việc học tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu cần thiết. Chính vì vậy, bài viết này chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm tiếng Anh chuẩn từ cơ bản đến nâng cao. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Các lỗi cơ bản hay mắc phải khi học cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Lỗi phát âm nguyên âm
Trong tiếng Anh, lỗi phát âm nguyên âm là một trong những khía cạnh khó khăn nhất mà người học thường gặp phải. Phát âm nguyên âm đúng là một yếu tố quan trọng trong việc luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành một cách tự nhiên và chuẩn xác.
Tuy nhiên, nhiều người học gặp phải lỗi phát âm nguyên âm do không hiểu rõ khẩu hình miệng và vị trí của lưỡi.
- Lỗi phát âm nguyên âm thường gặp là việc nhầm lẫn giữa /i:/ và /ɪ/.
Ví dụ, khi phát âm từ “sheep”, nhiều người học nhầm thành “ship”. Để sửa lỗi này, hãy nhớ rằng /i:/ là một âm kéo dài hơn, trong khi /ɪ/ là một âm ngắn hơn. Hãy cố gắng kéo dài âm /i:/ bằng cách mở miệng rộng hơn và đặt lưỡi ở phía trước.
- Lỗi phát âm nguyên âm khác là sự nhầm lẫn giữa /ɛ/ và /æ/.
Ví dụ, nếu bạn phát âm từ “bed” thành “bad”, hãy chắc chắn rằng bạn đặt lưỡi ở phía trước hơn và mở miệng một chút nhiều hơn khi phát âm âm /ɛ/.
Lỗi phát âm phụ âm
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn quan trọng không kém đó là chú ý phát âm phụ trong tiếng anh. Bởi vì đây cũng là một yếu tố rất quan trọng trong tiếng anh. Các lỗi thường gặp trong phát âm phụ âm là do không phát âm với các phụ âm hoặc không hiểu rõ vị trí và khẩu hình miệng.
- Lỗi phát âm phụ thường gặp như âm /θ/ và /ð/.
Ví dụ, khi phát âm từ “think”, nhiều người học nhầm thành “fink”. Để sửa lỗi này, hãy đặt môi trước và giữ lưỡi phía sau răng trên khi phát âm âm /θ/. Đối với âm /ð/, hãy đặt lưỡi chạm nhẹ vào răng trên và phát âm âm này bằng giọng nói mềm mại.
- Lỗi phát âm phụ âm khác là sự nhầm lẫn giữa âm /r/ và âm /l/.
Ví dụ, từ “car” có thể bị phát âm nhầm thành “cal”. Để sửa lỗi này, hãy chắc chắn rằng bạn đặt đầu lưỡi phía trước và chạm nhẹ vào vòm miệng khi phát âm âm /r/. Đối với âm /l/, hãy đặt đầu lưỡi lên phần trên của răng cửa trên và phát âm âm này bằng giọng nói mềm mại.
- Lỗi phát âm /v/ và /w/ cũng rất phổ biến.
Ví dụ, từ “very” có thể bị phát âm nhầm thành “wery”. Để sửa lỗi này, hãy đặt môi lại và khẽ chạm vào răng trên khi phát âm âm /v/. Đối với âm /w/, hãy đặt môi thành hình một ống và thổi hơi qua khi phát âm âm này.
Lỗi ngữ điệu và trọng âm
Một trong những khó khăn khi học cách phát âm tiếng Anh chuẩn đó là mắc lỗi ngữ điệu và trọng âm. Bởi vì nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu và truyền đạt thông điệp của người nói. Khi luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ, không chỉ quan trọng phát âm chính xác mà còn cần lưu ý đến ngữ điệu và trọng âm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học gặp phải lỗi ngữ điệu và trọng âm do không đúng cách sử dụng giọng điệu và đặt trọng âm trong câu.
Một lỗi ngữ điệu phổ biến là không biến đổi giọng điệu trong câu. Điều này khiến câu trở nên đơn điệu và thiếu sự truyền cảm. Để sửa lỗi này, hãy sử dụng các yếu tố như giọng nói lớn nhỏ, nhấn mạnh từ quan trọng và biến đổi giọng điệu để làm nổi bật các phần quan trọng của câu.
Lỗi đặt trọng âm sai cũng thường xảy ra. Đặt trọng âm sai trong từ hoặc câu có thể làm cho người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai ý. Ví dụ, nếu bạn đặt trọng âm sai trong từ “computer” như “computer” thay vì “compute”, người nghe có thể không nhận ra từ đó và hiểu sai ý bạn muốn truyền đạt.
Lỗi phát âm cuối từ là một rào cản khi học cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Việc mắc lỗi phát âm cuối từ có thể gây hiểu lầm và khó hiểu cho người nghe. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu sai và khó hiểu từ của bạn.
Ví dụ, khi bạn không phát âm âm /s/ cuối từ “cats”, từ này có thể trở thành “cat” và gây hiểu lầm về số lượng.
Bên cạnh đó, hãy luyện tập phát âm các âm cuối phổ biến như /s/, /z/, /d/, /t/ và /n/. Ngoài ra, hãy lắng nghe và quan sát người bản ngữ phát âm các từ cuối để nắm bắt mô hình phát âm chính xác.
Thực hành phát âm cuối từ bằng cách nghe và lặp lại các từ và câu mẫu. Ghi âm và nghe lại để tự kiểm tra và sửa chữa lỗi phát âm. Hơn nữa, hãy tìm kiếm nguồn tài liệu phát âm đáng tin cậy hoặc nhờ sự hướng dẫn của một giảng viên tiếng Anh để được chỉ dẫn cụ thể và sửa lỗi phát âm cuối từ.
Lỗi phát âm từ vựng mới
Việc mắc lỗi phát âm từ vựng mới có thể làm cho bạn khó được hiểu và gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Để sửa lỗi này, hãy chú ý phát âm đúng các âm trong từ vựng mới. Sử dụng từ điển hoặc nguồn tài liệu phát âm đáng tin cậy để tìm hiểu cách phát âm đúng. Lắng nghe và lặp lại từng âm một, chú ý đến cách môi, lưỡi và họng di chuyển để tạo ra âm đúng.
Hãy thực hành phát âm từ vựng mới bằng cách lắng nghe và lặp lại nhiều lần. Ghi âm và nghe lại để tự kiểm tra và sửa chữa lỗi phát âm. Nếu có thể, tìm kiếm người bản ngữ tại các trung tâm ngoại ngữ hoặc những lớp học tiếng Anh online để hướng dẫn và sửa lỗi phát âm từ vựng mới.
Bằng việc cải thiện phát âm từ vựng mới, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày và trong học tập.
Bảng phiên âm và cách phát âm tiếng Anh chuẩn nhất
Nguyên âm tạo nên cơ sở âm điệu và từ vựng của tiếng Anh. Nguyên âm hỗ trợ người nói phân biệt và diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Qua việc phân biệt các nguyên âm, ngưới nói có thể xây dựng các từ ngữ và câu thành phần với sự chính xác và sự thông qua ngôn ngữ. Dưới dây là bảng nguyên âm tiếng Anh chuẩn bạn có thể tham khảo:
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn khi gặp nguyên âm đơn
Nguyên âm | Ví dụ | Khẩu hình miệng | Vị trí lưỡi | Độ hơi |
ʌ/ | cup | Môi mở rộng, môi trên hơi chút ít hơn môi dưới. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ɑ:/ | car | Môi rộng, môi trên và dưới hơi mở rộng. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/æ/ | cat | Môi mở, môi trên và dưới hơi thụt ra. | Lưỡi đặt ở phía trước, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/e/ | bed | Môi mở rộng, môi trên hơi cao hơn môi dưới. | Lưỡi đặt ở phía trước, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ə/ | about | Môi mở, môi trên và dưới ở vị trí trung bình. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ɜ:/ | bird | Môi mở rộng, môi trên và dưới hơi thụt ra. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ɪ/ | ship | Môi thụt ra, môi trên và dưới mở rộng. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/i:/ | sheep | Môi trước nhô hơn, môi sau hơi cao hơn. | Lưỡi cao, đặt ở phía trước, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ɒ/ | dog | Môi mở, môi trên và dưới hơi thụt ra. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ɔ:/ | thought | Môi mở rộng, môi trên và dưới hơi thụt ra. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/ʊ/ | book | Môi mở, môi trên và dưới hơi thụt ra. | Lưỡi đặt ở giữa, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng. |
/u:/ | boot | Môi trước nhô hơn, môi sau hơi cao hơn. | Lưỡi cao, đặt ở phía trước, không chạm vào răng. | Hơi thoáng qua khoang miệng.Âm vị (Diphthongs): |
Cách phát âm tiếng Anh chuẩn khi gặp nguyên âm đôi
Nguyên âm | Cách đọc | Ví dụ |
/ɪə/ | Sự kết hợp giữa âm /ɪ/ (tương tự như trong từ “kit”) và âm /ə/ (tương tự như trong từ “about”). Để phát âm /ɪə/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /ɪ/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ə/. | “ear” (/ɪər/). |
/ʊə/ | Kết hợp giữa âm /ʊ/ (tương tự như trong từ “put”) và âm /ə/. Để phát âm /ʊə/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /ʊ/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ə/. | “tour” (/tʊər/). |
/eə/ | Đây là sự kết hợp giữa âm /e/ (tương tự như trong từ “bed”) và âm /ə/. Để phát âm /eə/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /e/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ə/. | “care” (/keər/). |
/eɪ/ | Đọc kết hợp giữa âm /e/ và âm /ɪ/ (tương tự như trong từ “say”). Để phát âm /eɪ/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /e/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ɪ/. | “say” (/seɪ/). |
/ɔɪ/ | Đây là sự kết hợp giữa âm /ɔ/ (tương tự như trong từ “not”) và âm /ɪ/. Để phát âm /ɔɪ/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /ɔ/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ɪ/. | “boy” (/bɔɪ/). |
/aɪ/ | Kết hợp giữa âm /a/ (tương tự như trong từ “cat”) và âm /ɪ/. Để phát âm /aɪ/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /a/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ɪ/. | “time” (/taɪm/). |
/əʊ/ | Sự kết hợp giữa âm /ə/ và âm /ʊ/. Để phát âm /əʊ/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /ə/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ʊ/. | “go” (/ɡəʊ/). |
/aʊ/ | Kết hợp giữa âm /a/ và âm /ʊ/. Để phát âm /aʊ/, bạn bắt đầu bằng cách mở miệng để tạo âm /a/ sau đó liền mạch đưa ra âm /ʊ/. | “cow” (/kaʊ/). |
Trong quá trình nói tiếng Anh, lỗi phát âm có thể xảy ra và ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Việc lắng nghe và mô phỏng ngữ điệu, phát âm đúng nguyên âm và phụ âm, cùng với việc hiểu và áp dụng ngữ điệu và trọng âm đúng, sẽ giúp cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp. Việc học tốt cách phát âm tiếng Anh chuẩn và thực hành phát âm cùng với sự hỗ trợ từ người bản ngữ hoặc giảng viên tiếng Anh sẽ giúp khắc phục lỗi phát âm và ngày càng tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên của chúng tôi sẽ đem lại những thông tin hữu ích đến bạn.